Mô tả
Máy in laser màu Brother MFC-L8850CDW được sản xuất bởi thương hiệu Brother.Máy trang bị kết nối wifi, kết hợp tính năng in đảo mặt tự động giúp cho việc in ấn trở nên thuận tiện.
Máy in laser màu Brother MFC-L8850CDW có những ưu điểm sau:
Thiết kế bề ngoài cứng cáp, nhỏ gọn phù hợp với không gian phòng làm việc
In đảo mặt tự động,trang bị nhiều chế độ in như A4, A5, Latter, …
Tốc độ in 32 trang / phút, công suất kiến nghị 60000 trang/ tháng
Trang bị kết nối Wifi giúp cho việc in ấn di động đơn giản hơn bao giờ
Tương thích tất cả các hệ điều hàng hiện nay
Thông số kỹ thuật máy in laser màu Brother MFC-L8850CDW
THÔNG TIN CHUNG | Thông tin chung |
---|---|
THƯƠNG HIỆU | Brother |
MÀU SẢN PHẨM | Đen |
THỜI HẠN BẢO HÀNH | 12 tháng |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | 1 x Cáp USB, 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x driver, 1 x sách hướng dẫn |
XUẤT XỨ | China |
TÍNH NĂNG | Tính năng |
LOẠI MỰC IN SỬ DỤNG | DR-351CL (25.000 trang); TN-351BK (2.500 trang); TN-351C/M/Y (1.500 trang); TN-359BK/C/M/Y (6.000 trang) |
TỐC ĐỘ IN ĐEN TRẮNG | 32 trang/phút |
TỐC ĐỘ IN MÀU | 32 trang/phút |
ĐỘ PHÂN GIẢI | 2400 x 600 dpi |
THỜI GIAN IN TRANG ĐẦU TIÊN | Less than 16 seconds colour / Monochrome from ready mode |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ | Có |
CÔNG SUẤT IN HÀNG THÁNG | 60.000 trang |
IN TRỰC TIẾP TỪ THIẾT BỊ DI ĐỘNG | None |
KẾT NỐI | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45); WiFi 802.11b/g |
THÔNG TIN GIẤY | Thông tin giấy |
KHỔ GIẤY KHAY TỰ ĐỘNG | A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, A5(Long Edge), Legal, Folio, LTR |
KHAY NẠP GIẤY TAY | 50 tờ |
KHỔ GIẤY KHAY TAY | N/A |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG | 250 tờ |
KHAY GIẤY RA | 150 tờ |
PHẦN CỨNG | Phần cứng |
BỘ NHỚ CHUẨN | 256MB |
BỘ NHỚ TỐI ĐA | 256MB |
NGUỒN ĐIỆN VÀO | 220-240V, AC 50 / 60Hz |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | Printing Average 565w, Ready Average 65w, Sleep [WLAN = ON] Average 10.5w, Deep Sleep Average 1.9w |
HỆ ĐIỀU HÀNH HỖ TRỢ | Windows®8.1, Windows® 8, Windows®7, Windows Vista®, XP Home, XP Professional, XP x64 Edition, Server 2003, Server 2003 x64 Edition, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2 Mac® v10.7.5, 10.8.x, 10.9.x |
CHỨC NĂNG COPY | Chức năng copy |
TỐC ĐỘ COPY | 32 ppm (đen); 32 ppm (màu) |
ĐỘ PHÂN GIẢI COPY | 600 x 600 dpi |
COPY 2 MẶT | None |
PHÓNG TO – THU NHỎ | 25% – 400% |
CHỨC NĂNG SCAN | Chức năng scan |
KHAY TỰ ĐỘNG (ADF) | ADF |
KIỂU SCAN | ADF or Flatbed (Scan 2 mặt tự động) |
TỐC ĐỘ SCAN | Simplex: Max.1.79/ 1.79 Sec, Duplex: Max.2.12/ 2.12 Sec (Monochrome/Colour @300dpi A4) |
SCAN 2 MẶT | None |
ĐỘ PHÂN GIẢI SCAN | 1,200 x 600dpi from ADF, 1,200 x 2,400dpi from Scanner Glass Scan Resolution (Interpolated) 19,200 x 19,200dpi |
ĐỊNH DẠNG FILE SCAN | N/A |
SCAN TO DESTINATIONS | N/A |
KÍCH THƯỚC TÀI LIỆU SCAN | ADF: 8.5” x 14” (legal) |
CHỨC NĂNG FAX | Chức năng fax |
ĐỘ PHÂN GIẢI FAX | N/A |
TỐC ĐỘ FAX | 33.6 kbps |
BỘ NHỚ FAX | 500 trang |
TÍNH NĂNG MỞ RỘNG | Fax forwarding to number or e-mail address, fax retrieval, dual access,PC-Fax send/receive† auto reduction, 6 group dials, error correction mode & distinctive ring (Duet) |
FAX 2 MẶT | None |
PC FAX | Có |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | Kích thước – Trọng lượng |
KÍCH THƯỚC | 49.0 x 52.6 x 53.0 cm |
TRỌNG LƯỢNG (KGS) | 30.6000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.